辞書 スウェーデン語 - ベトナム語

Svenska - Tiếng Việt

sex ベトナム語で:

1. sáu sáu


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

ベトナム語 "という言葉sex"(sáu)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Thụy Điển
Nummer på vietnamesiska

2. quan hệ tình dục quan hệ tình dục