辞書 トルコ語 - ベトナム語

Türkçe - Tiếng Việt

Kaz ベトナム語で:

1. ngỗng ngỗng



ベトナム語 "という言葉Kaz"(ngỗng)集合で発生します。

Các loài chim trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kuşlar