辞書 トルコ語 - ベトナム語

Türkçe - Tiếng Việt

Kent ベトナム語で:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

ベトナム語 "という言葉Kent"(thành phố)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Coğrafya terimleri