辞書 トルコ語 - ベトナム語

Türkçe - Tiếng Việt

Tuna ベトナム語で:

1. cá ngừ cá ngừ



ベトナム語 "という言葉Tuna"(cá ngừ)集合で発生します。

Cá trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Balık