辞書 トルコ語 - ベトナム語

Türkçe - Tiếng Việt

içindekiler ベトナム語で:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

ベトナム語 "という言葉içindekiler"(nội dung)集合で発生します。

Các phần trong sách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kitabın Parçaları