Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - ドイツ語
P
phi hành đoàn
辞書 ベトナム語 - ドイツ語
-
phi hành đoàn
ドイツ語で:
1.
crew
Als seine Crew strandete, konnte Christoph Columbus sie vor dem Hungertod retten, indem er 100 Kaninchen aus seinem Hut zauberte.
Ich werde Sie dem Rest der Crew vorstellen.
関連語
dạy ドイツ語で
nói ドイツ語で
làm phiền ドイツ語で
"で始まる他の単語P"
phanh ドイツ語で
phi thường ドイツ語で
phim ドイツ語で
phim hài ドイツ語で
phim kinh dị ドイツ語で
phim tài liệu ドイツ語で
phi hành đoàn 他の辞書に
phi hành đoàn アラビア語で
phi hành đoàn チェコ語で
phi hành đoàn 英語で
phi hành đoàn スペイン語で
phi hành đoàn フランス語で
phi hành đoàn ヒンディー語の後
phi hành đoàn インドネシア語で
phi hành đoàn イタリア語で
phi hành đoàn グルジア語で
phi hành đoàn リトアニア語で
phi hành đoàn オランダ語
phi hành đoàn ノルウェー語で
phi hành đoàn ポーランド語で
phi hành đoàn ポルトガル語で
phi hành đoàn ルーマニア語で
phi hành đoàn ロシア語で
phi hành đoàn スロバキア語
phi hành đoàn スウェーデン語で
phi hành đoàn トルコ語
phi hành đoàn 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー