辞書 ベトナム語 - ギリシャ語
-
có được, thu được ギリシャ語で:
1. έχουν ληφθεί
có được, thu được 他の辞書に
có được, thu được アラビア語でcó được, thu được チェコ語でcó được, thu được ドイツ語でcó được, thu được 英語でcó được, thu được スペイン語でcó được, thu được フランス語でcó được, thu được ヒンディー語の後có được, thu được インドネシア語でcó được, thu được イタリア語でcó được, thu được グルジア語でcó được, thu được リトアニア語でcó được, thu được オランダ語có được, thu được ノルウェー語でcó được, thu được ポーランド語でcó được, thu được ポルトガル語でcó được, thu được ルーマニア語でcó được, thu được ロシア語でcó được, thu được スロバキア語có được, thu được スウェーデン語でcó được, thu được トルコ語có được, thu được 中国語で