辞書 ベトナム語 - 英語

Tiếng Việt - English

đếm 英語で:

1. to count to count


Is she into counting
считать до десяти|to count to ten

英語 "という言葉đếm"(to count)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 376 - 400