辞書 ベトナム語 - 英語

Tiếng Việt - English

suy nghĩ 英語で:

1. to think to think


to think strategically
to think aloud

英語 "という言葉suy nghĩ"(to think)集合で発生します。

500 động từ tiếng Anh 176 - 200