Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - フランス語
N
nghề nghiệp
辞書 ベトナム語 - フランス語
-
nghề nghiệp
フランス語で:
1.
occupation
Jouer du piano est son occupation favorite.
La plus utile et honorable science et occupation à une femme, c'est la science du ménage.
2.
la profession
フランス語 "という言葉nghề nghiệp"(la profession)集合で発生します。
Tên của các loại danh từ và tính từ đi theo đúng n...
関連語
nghe フランス語で
"で始まる他の単語N"
nghĩ フランス語で
nghẹt thở フランス語で
nghề フランス語で
nghệ sĩ フランス語で
nghệ thuật フランス語で
nghỉ フランス語で
nghề nghiệp 他の辞書に
nghề nghiệp アラビア語で
nghề nghiệp チェコ語で
nghề nghiệp ドイツ語で
nghề nghiệp 英語で
nghề nghiệp スペイン語で
nghề nghiệp ヒンディー語の後
nghề nghiệp インドネシア語で
nghề nghiệp イタリア語で
nghề nghiệp グルジア語で
nghề nghiệp リトアニア語で
nghề nghiệp オランダ語
nghề nghiệp ノルウェー語で
nghề nghiệp ポーランド語で
nghề nghiệp ポルトガル語で
nghề nghiệp ルーマニア語で
nghề nghiệp ロシア語で
nghề nghiệp スロバキア語
nghề nghiệp スウェーデン語で
nghề nghiệp トルコ語
nghề nghiệp 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー