Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - フランス語
T
tiệc nướng ngoài trời
辞書 ベトナム語 - フランス語
-
tiệc nướng ngoài trời
フランス語で:
1.
barbecue
Nous aurons un barbecue à la plage.
Dimanche nous allons faire un barbecue.
関連語
xem xét フランス語で
làm phiền フランス語で
"で始まる他の単語T"
tiền tệ フランス語で
tiểu thuyết フランス語で
tiểu thuyết gia フランス語で
tiệm thuốc フランス語で
to lớn フランス語で
toàn bộ フランス語で
tiệc nướng ngoài trời 他の辞書に
tiệc nướng ngoài trời アラビア語で
tiệc nướng ngoài trời チェコ語で
tiệc nướng ngoài trời ドイツ語で
tiệc nướng ngoài trời 英語で
tiệc nướng ngoài trời スペイン語で
tiệc nướng ngoài trời ヒンディー語の後
tiệc nướng ngoài trời インドネシア語で
tiệc nướng ngoài trời イタリア語で
tiệc nướng ngoài trời グルジア語で
tiệc nướng ngoài trời リトアニア語で
tiệc nướng ngoài trời オランダ語
tiệc nướng ngoài trời ノルウェー語で
tiệc nướng ngoài trời ポーランド語で
tiệc nướng ngoài trời ポルトガル語で
tiệc nướng ngoài trời ルーマニア語で
tiệc nướng ngoài trời ロシア語で
tiệc nướng ngoài trời スロバキア語
tiệc nướng ngoài trời スウェーデン語で
tiệc nướng ngoài trời トルコ語
tiệc nướng ngoài trời 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー