Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - インドネシア
K
kháng nghị
辞書 ベトナム語 - インドネシア
-
kháng nghị
インドネシア語で:
1.
menarik
Gulsen merupakan penyanyi yang menarik.
Lanjutkan ceritanya. Benar-benar menarik.
Artikelnya terlihat sangat menarik.
Adik perempuanmu menceritakan kisah yang menarik kepadaku.
Ini sebuah buku yang menarik bukan?
"で始まる他の単語K"
khám phá インドネシア語で
khán giả インドネシア語で
kháng cự インドネシア語で
khát nước インドネシア語で
khéo léo インドネシア語で
khí hậu インドネシア語で
kháng nghị 他の辞書に
kháng nghị アラビア語で
kháng nghị チェコ語で
kháng nghị ドイツ語で
kháng nghị 英語で
kháng nghị スペイン語で
kháng nghị フランス語で
kháng nghị ヒンディー語の後
kháng nghị イタリア語で
kháng nghị グルジア語で
kháng nghị リトアニア語で
kháng nghị オランダ語
kháng nghị ノルウェー語で
kháng nghị ポーランド語で
kháng nghị ポルトガル語で
kháng nghị ルーマニア語で
kháng nghị ロシア語で
kháng nghị スロバキア語
kháng nghị スウェーデン語で
kháng nghị トルコ語
kháng nghị 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー