Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - グルジア
T
thông báo
辞書 ベトナム語 - グルジア
-
thông báo
グルジア語で:
1.
შენიშვნა
2.
გამოაცხადოს
3.
გამოცხადება
"で始まる他の単語T"
thói quen グルジア語で
thô グルジア語で
thô lỗ グルジア語で
thông cảm グルジア語で
thông dịch viên グルジア語で
thông minh グルジア語で
thông báo 他の辞書に
thông báo アラビア語で
thông báo チェコ語で
thông báo ドイツ語で
thông báo 英語で
thông báo スペイン語で
thông báo フランス語で
thông báo ヒンディー語の後
thông báo インドネシア語で
thông báo イタリア語で
thông báo リトアニア語で
thông báo オランダ語
thông báo ノルウェー語で
thông báo ポーランド語で
thông báo ポルトガル語で
thông báo ルーマニア語で
thông báo ロシア語で
thông báo スロバキア語
thông báo スウェーデン語で
thông báo トルコ語
thông báo 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー