辞書 ベトナム語 - 韓国語

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

ớt 韓国語で:

1. 칠리



韓国語 "という言葉ớt"(칠리)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진향신료

2. 고추



韓国語 "という言葉ớt"(고추)集合で発生します。

Bài 8: 음식 (Thức ăn)