辞書 ベトナム語 - 韓国語

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

tiêu 韓国語で:

1. 피망 피망



韓国語 "という言葉tiêu"(피망)集合で発生します。

Tên các loại rau quả trong tiếng Hàn Quốc

2. 고추 고추



韓国語 "という言葉tiêu"(고추)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진향신료