Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - オランダ語
L
lòng can đảm
辞書 ベトナム語 - オランダ語
-
lòng can đảm
オランダ語:
1.
moed
Hou moed!
Ze had eindelijk de moed bij elkaar geraapt om geld te vragen aan hem.
Ik raapte al mijn moed bij elkaar en ging naar daar.
Ik bewonder je moed.
De moed verliezen.
Zonder fantasie zouden mensen de moed verliezen om verder te leven.
関連語
nhớ オランダ語
đạt được オランダ語
xem xét オランダ語
nghe オランダ語
làm phiền オランダ語
"で始まる他の単語L"
lò sưởi オランダ語
lò vi sóng オランダ語
lòng bàn tay オランダ語
lông オランダ語
lông chim オランダ語
lông cừu オランダ語
lòng can đảm 他の辞書に
lòng can đảm アラビア語で
lòng can đảm チェコ語で
lòng can đảm ドイツ語で
lòng can đảm 英語で
lòng can đảm スペイン語で
lòng can đảm フランス語で
lòng can đảm ヒンディー語の後
lòng can đảm インドネシア語で
lòng can đảm イタリア語で
lòng can đảm グルジア語で
lòng can đảm リトアニア語で
lòng can đảm ノルウェー語で
lòng can đảm ポーランド語で
lòng can đảm ポルトガル語で
lòng can đảm ルーマニア語で
lòng can đảm ロシア語で
lòng can đảm スロバキア語
lòng can đảm スウェーデン語で
lòng can đảm トルコ語
lòng can đảm 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー