Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - ポーランド語
K
khoai tây chiên giòn
辞書 ベトナム語 - ポーランド語
-
khoai tây chiên giòn
ポーランド語で:
1.
chipsy
Powinniśmy unikać budujące tłuszcz słodycze, lody, ciasteczka czy chipsy i w zamian jeść więcej razowego chleba, chudy twarożek i pić odtłuszczone mleko lub jogurt.
関連語
nhớ ポーランド語で
đạt được ポーランド語で
nghe ポーランド語で
"で始まる他の単語K"
khoa học ポーランド語で
khoai tây ポーランド語で
khoai tây chiên ポーランド語で
khoan dung ポーランド語で
khoe khoang ポーランド語で
khoảng thời gian ポーランド語で
khoai tây chiên giòn 他の辞書に
khoai tây chiên giòn アラビア語で
khoai tây chiên giòn チェコ語で
khoai tây chiên giòn ドイツ語で
khoai tây chiên giòn 英語で
khoai tây chiên giòn スペイン語で
khoai tây chiên giòn フランス語で
khoai tây chiên giòn ヒンディー語の後
khoai tây chiên giòn インドネシア語で
khoai tây chiên giòn イタリア語で
khoai tây chiên giòn グルジア語で
khoai tây chiên giòn リトアニア語で
khoai tây chiên giòn オランダ語
khoai tây chiên giòn ノルウェー語で
khoai tây chiên giòn ポルトガル語で
khoai tây chiên giòn ルーマニア語で
khoai tây chiên giòn ロシア語で
khoai tây chiên giòn スロバキア語
khoai tây chiên giòn スウェーデン語で
khoai tây chiên giòn トルコ語
khoai tây chiên giòn 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー