Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - ポルトガル語
C
công việt hằng ngày
辞書 ベトナム語 - ポルトガル語
-
công việt hằng ngày
ポルトガル語で:
1.
rotina
A maioria das pessoas escreve sobre sua rotina diária.
A pesquisa científica não é uma rotina mecânica, mas sim uma luta contínua por parte do cientista.
関連語
nhớ ポルトガル語で
mưa ポルトガル語で
nghe ポルトガル語で
học ポルトガル語で
đạt được ポルトガル語で
bán ポルトガル語で
muốn ポルトガル語で
đến ポルトガル語で
"で始まる他の単語C"
công ty ポルトガル語で
công viên ポルトガル語で
công việc ポルトガル語で
cùng ポルトガル語で
cú đánh ポルトガル語で
cúm ポルトガル語で
công việt hằng ngày 他の辞書に
công việt hằng ngày アラビア語で
công việt hằng ngày チェコ語で
công việt hằng ngày ドイツ語で
công việt hằng ngày 英語で
công việt hằng ngày スペイン語で
công việt hằng ngày フランス語で
công việt hằng ngày ヒンディー語の後
công việt hằng ngày インドネシア語で
công việt hằng ngày イタリア語で
công việt hằng ngày グルジア語で
công việt hằng ngày リトアニア語で
công việt hằng ngày オランダ語
công việt hằng ngày ノルウェー語で
công việt hằng ngày ポーランド語で
công việt hằng ngày ルーマニア語で
công việt hằng ngày ロシア語で
công việt hằng ngày スロバキア語
công việt hằng ngày スウェーデン語で
công việt hằng ngày トルコ語
công việt hằng ngày 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー