Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - ルーマニア語
K
không khỏe mạnh
辞書 ベトナム語 - ルーマニア語
-
không khỏe mạnh
ルーマニア語で:
1.
nesănătos
関連語
nhớ ルーマニア語で
mưa ルーマニア語で
học ルーマニア語で
đạt được ルーマニア語で
dạy ルーマニア語で
đến ルーマニア語で
xem xét ルーマニア語で
"で始まる他の単語K"
không gian ルーマニア語で
không hài lòng ルーマニア語で
không khí ルーマニア語で
không lo lắng ルーマニア語で
không may ルーマニア語で
không tay ルーマニア語で
không khỏe mạnh 他の辞書に
không khỏe mạnh アラビア語で
không khỏe mạnh チェコ語で
không khỏe mạnh ドイツ語で
không khỏe mạnh 英語で
không khỏe mạnh スペイン語で
không khỏe mạnh フランス語で
không khỏe mạnh ヒンディー語の後
không khỏe mạnh インドネシア語で
không khỏe mạnh イタリア語で
không khỏe mạnh グルジア語で
không khỏe mạnh リトアニア語で
không khỏe mạnh オランダ語
không khỏe mạnh ノルウェー語で
không khỏe mạnh ポーランド語で
không khỏe mạnh ポルトガル語で
không khỏe mạnh ロシア語で
không khỏe mạnh スロバキア語
không khỏe mạnh スウェーデン語で
không khỏe mạnh トルコ語
không khỏe mạnh 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー