Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - ルーマニア語
N
người phụ nữ
辞書 ベトナム語 - ルーマニア語
-
người phụ nữ
ルーマニア語で:
1.
femeie
Această femeie e căsătorită.
Tom s-a căsătorit cu o femeie mai în vârsta.
O traducere e ca o femeie. Dacă e frumoasă, nu e fidelă. Dacă e fidelă, nu este cu siguranţă frumoasă.
関連語
dạy ルーマニア語で
tốt ルーマニア語で
nói ルーマニア語で
làm phiền ルーマニア語で
"で始まる他の単語N"
người phát minh ルーマニア語で
người phát thơ ルーマニア語で
người phối ngẫu ルーマニア語で
người quen ルーマニア語で
người tham gia ルーマニア語で
người thuê nhà ルーマニア語で
người phụ nữ 他の辞書に
người phụ nữ アラビア語で
người phụ nữ チェコ語で
người phụ nữ ドイツ語で
người phụ nữ 英語で
người phụ nữ スペイン語で
người phụ nữ フランス語で
người phụ nữ ヒンディー語の後
người phụ nữ インドネシア語で
người phụ nữ イタリア語で
người phụ nữ グルジア語で
người phụ nữ リトアニア語で
người phụ nữ オランダ語
người phụ nữ ノルウェー語で
người phụ nữ ポーランド語で
người phụ nữ ポルトガル語で
người phụ nữ ロシア語で
người phụ nữ スロバキア語
người phụ nữ スウェーデン語で
người phụ nữ トルコ語
người phụ nữ 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー