Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - スロバキア
M
một cái gì đó
辞書 ベトナム語 - スロバキア
-
một cái gì đó
スロバキア語:
1.
niečo
Tom je vyberavý jedák a zriedka vyskúša niečo nové.
関連語
nhớ スロバキア語
mưa スロバキア語
nghe スロバキア語
học スロバキア語
dạy スロバキア語
nói スロバキア語
đạt được スロバキア語
bán スロバキア語
"で始まる他の単語M"
mỗi スロバキア語
một スロバキア語
một cách nhanh chóng スロバキア語
một lát sau スロバキア語
một lần スロバキア語
một lần nữa スロバキア語
một cái gì đó 他の辞書に
một cái gì đó アラビア語で
một cái gì đó チェコ語で
một cái gì đó ドイツ語で
một cái gì đó 英語で
một cái gì đó スペイン語で
một cái gì đó フランス語で
một cái gì đó ヒンディー語の後
một cái gì đó インドネシア語で
một cái gì đó イタリア語で
một cái gì đó グルジア語で
một cái gì đó リトアニア語で
một cái gì đó オランダ語
một cái gì đó ノルウェー語で
một cái gì đó ポーランド語で
một cái gì đó ポルトガル語で
một cái gì đó ルーマニア語で
một cái gì đó ロシア語で
một cái gì đó スウェーデン語で
một cái gì đó トルコ語
một cái gì đó 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー