辞書 ベトナム語 - トルコ語

Tiếng Việt - Türkçe

bươm bướm トルコ語:

1. kelebek kelebek


Bu tırtıl harika bir kelebek olacak.
Aman, bir kelebek var!

トルコ語 "という言葉bươm bướm"(kelebek)集合で発生します。

Bọ và côn trùng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Böcekler ve haşereler