Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - トルコ語
N
người nghỉ hưu
辞書 ベトナム語 - トルコ語
-
người nghỉ hưu
トルコ語:
1.
emekli
Onun annesi Berna Hanım avukat, babası Selim Bey emekli.
Emekli oldum.
Onun geliri, emekli olduktan sonra iki katına çıktı.
関連語
mưa トルコ語
học トルコ語
dạy トルコ語
muốn トルコ語
xem xét トルコ語
làm phiền トルコ語
tốt トルコ語
nói トルコ語
"で始まる他の単語N"
người lớn トルコ語
người môi giới トルコ語
người nghèo トルコ語
người nộp đơn トルコ語
người phiên dịch トルコ語
người phát minh トルコ語
người nghỉ hưu 他の辞書に
người nghỉ hưu アラビア語で
người nghỉ hưu チェコ語で
người nghỉ hưu ドイツ語で
người nghỉ hưu 英語で
người nghỉ hưu スペイン語で
người nghỉ hưu フランス語で
người nghỉ hưu ヒンディー語の後
người nghỉ hưu インドネシア語で
người nghỉ hưu イタリア語で
người nghỉ hưu グルジア語で
người nghỉ hưu リトアニア語で
người nghỉ hưu オランダ語
người nghỉ hưu ノルウェー語で
người nghỉ hưu ポーランド語で
người nghỉ hưu ポルトガル語で
người nghỉ hưu ルーマニア語で
người nghỉ hưu ロシア語で
người nghỉ hưu スロバキア語
người nghỉ hưu スウェーデン語で
người nghỉ hưu 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー