Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - トルコ語
T
tình nguyện
辞書 ベトナム語 - トルコ語
-
tình nguyện
トルコ語:
1.
gönüllü
Birkaç fil Avrupa'ya taşınmak için gönüllü olurdu.
O, gönüllü faaliyetine kendini adamış.
Şirket insanların gönüllü olarak istifa etmeleri için yalvardı.
Alçak gönüllü adam komşuları ile iyi geçiniyor.
関連語
làm phiền トルコ語
tốt トルコ語
"で始まる他の単語T"
tìm kiếm トルコ語
tình bạn トルコ語
tình cảm トルコ語
tín dụng トルコ語
tính トルコ語
tính năng トルコ語
tình nguyện 他の辞書に
tình nguyện アラビア語で
tình nguyện チェコ語で
tình nguyện ドイツ語で
tình nguyện 英語で
tình nguyện スペイン語で
tình nguyện フランス語で
tình nguyện ヒンディー語の後
tình nguyện インドネシア語で
tình nguyện イタリア語で
tình nguyện グルジア語で
tình nguyện リトアニア語で
tình nguyện オランダ語
tình nguyện ノルウェー語で
tình nguyện ポーランド語で
tình nguyện ポルトガル語で
tình nguyện ルーマニア語で
tình nguyện ロシア語で
tình nguyện スロバキア語
tình nguyện スウェーデン語で
tình nguyện 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー