Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - トルコ語
T
thẩm định, lượng định, đánh giá
辞書 ベトナム語 - トルコ語
-
thẩm định, lượng định, đánh giá
トルコ語:
1.
değerlendirme
Atilla'nın eseri jüri tarafından farklı değerlendirmelere maruz kaldı.
Araba, değerlendirmelerde yüksek güvenlik puanı aldı.
関連語
nghe トルコ語
nói トルコ語
làm phiền トルコ語
tốt トルコ語
đến トルコ語
"で始まる他の単語T"
thấy トルコ語
thần kinh トルコ語
thẩm phán トルコ語
thậm chí トルコ語
thận トルコ語
thận trọng トルコ語
thẩm định, lượng định, đánh giá 他の辞書に
thẩm định, lượng định, đánh giá アラビア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá チェコ語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ドイツ語で
thẩm định, lượng định, đánh giá 英語で
thẩm định, lượng định, đánh giá スペイン語で
thẩm định, lượng định, đánh giá フランス語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ヒンディー語の後
thẩm định, lượng định, đánh giá インドネシア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá イタリア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá グルジア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá リトアニア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá オランダ語
thẩm định, lượng định, đánh giá ノルウェー語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ポーランド語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ポルトガル語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ルーマニア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá ロシア語で
thẩm định, lượng định, đánh giá スロバキア語
thẩm định, lượng định, đánh giá スウェーデン語で
thẩm định, lượng định, đánh giá 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー