辞書 ベトナム語 - トルコ語

Tiếng Việt - Türkçe

tiêu トルコ語:

1. biber biber


Hiç yeşil biber yemem.
Lütfen bana tuz ve biber ver.

トルコ語 "という言葉tiêu"(biber)集合で発生します。

Tên các loại gia vị trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Baharatlar
Vietnamcada Sebzeler