辞書 ベトナム語 - トルコ語

Tiếng Việt - Türkçe

trầy xước トルコ語:

1. çizik


Burada bir çizik var. Bana indirim yapar mısınız?

トルコ語 "という言葉trầy xước"(çizik)集合で発生します。

Chấn thương trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada yaralanmalar