辞書 ベトナム語 - 中国の

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ghi ta 中国語で:

1. 吉他



中国の "という言葉ghi ta"(吉他)集合で発生します。

Nhạc cụ trong tiếng Trung Quốc