辞書 ベトナム語 - 中国の

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ong 中国語で:

1. 蜜蜂 蜜蜂



中国の "という言葉ong"(蜜蜂)集合で発生します。

Bọ và côn trùng trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 虫子和昆虫