辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

拘谨 ベトナム語で:

1. kín đáo kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

ベトナム語 "という言葉拘谨"(kín đáo)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词