辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

水皮球 ベトナム語で:

1. bóng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

ベトナム語 "という言葉水皮球"(bóng)集合で発生します。

Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc