辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

沙滩毛巾 ベトナム語で:

1. khăn tắm



ベトナム語 "という言葉沙滩毛巾"(khăn tắm)集合で発生します。

Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc