辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

电冰箱 ベトナム語で:

1. tủ lạnh tủ lạnh



ベトナム語 "という言葉电冰箱"(tủ lạnh)集合で発生します。

Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc