辞書 中国の - ベトナム語

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

资料夹 ベトナム語で:

1. thư mục



ベトナム語 "という言葉资料夹"(thư mục)集合で発生します。

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语