Đồ gia dụng trong tiếng Đức

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
máy điều hòa không khí
学び始める
Klimaanlage (f.)
máy rửa chén
学び始める
Geschirrspülmaschine (f.)
bàn ủi quần áo
学び始める
Bügeleisen (n.)
máy xay cà phê
学び始める
Kaffeemühle (f.)
máy sấy
学び始める
Trockner (m.)
ấm đun nước
学び始める
Wasserkocher (m.)
quạt máy
学び始める
Ventilator (m.)
tủ lạnh
学び始める
Kühlschrank (m.)
tủ đông
学び始める
Gefrierschrank (m.)
lò vi sóng
学び始める
Mikrowelle (f.)
lò nướng
学び始める
Ofen (m.)
máy giặt
学び始める
Waschmaschine (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。