Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Đức

 0    19 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
máy xay
学び始める
Mixer (m.)
nồi
学び始める
Topf (m.)
chảo rán
学び始める
Bratpfanne (f.)
dụng cụ ép tỏi
学び始める
Knoblauchpresse (f.)
ấm đun nước
学び始める
Wasserkocher (m.)
môi múc canh
学び始める
Kelle (f.)
nắp
学び始める
Deckel (m.)
dụng cụ gọt rau củ
学び始める
Sparschäler (m.)
cối xay tiêu
学び始める
Pfeffermühle (f.)
bàn nạo
学び始める
Reibe (f.)
dụng cụ mở nắp hộp
学び始める
Dosenöffner (m.)
thớt
学び始める
Schneidebrett (n.)
máy pha cà phê
学び始める
Kaffeemaschine (f.)
sách dạy nấu ăn
学び始める
Kochbuch (n.)
dao nĩa
学び始める
Besteck (n.)
máy ép hoa quả
学び始める
Entsafter (m.)
cái kẹp
学び始める
Zange (f.)
cái vợt
学び始める
Sieb (n.)
phới lồng
学び始める
Schneebesen (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。