Emotion

 0    17 フィッシュ    cuonglequoc4
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Lo lắng (1 trong 3 cách)
学び始める
anxious (= worried) (= nervous)
Bực mình (2 cách)
学び始める
annoyed (= cross)
Giận dữ (điên tiết)
学び始める
furious (i'm furious with you)
Tức giận (nhưng giấu kín)
学び始める
Seething
Ghen tị
学び始める
Jealous
Thèm muốn = đố kỵ
学び始める
Envious
hổ thẹn, xấu hổ
学び始める
ashamed
Bị lừa
学び始める
Cheated
Biết ơn
学び始める
Grateful
Kiêu ngạo
学び始める
Arrogant
bối rối, lúng túng
学び始める
confused (= embarrassed)
Tự hào
学び始める
Proud (i'm proud of you)
Sợ hãi, sợ sệt
学び始める
scared (= frightened) (= horrified) (Fear)
Rất hạnh phúc = rất sung sướng
学び始める
Over the moon (Delighted)
Chán ghét (ghê tởm)
学び始める
Disgusted (disgusted)
Choáng váng
学び始める
stunned
Phạm tội, có tội
学び始める
Crime (= guilty)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。