음식

 0    44 フィッシュ    tranha
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
여기요
学び始める
Đây nhé (gọi phục vụ)
이거
学び始める
cái này
그러면
学び始める
sau đó
조금
学び始める
một chút
그렇지만
学び始める
Nhưng
아주
学び始める
rất
특히
学び始める
Đặc biệt
비빔밥
学び始める
bibimbap
불고기
学び始める
Thịt bò pulkogi
갈비
学び始める
Sườn nướng
냉면
学び始める
Mì lạnh
김치찌개
学び始める
súp kim chi
된장찌개
学び始める
Đậu tương hầm
삼계탕
学び始める
gà hầm sâm
갈비탕
学び始める
súp sườn bò
김밥
学び始める
kimbap
칼국수
学び始める
Mì tự làm
사이다
学び始める
sprite (nước ngọt)
콜라
学び始める
Cola
고추
学び始める
Ớt
고추장
学び始める
tương ớt
무슨 음식은 좋아해요
学び始める
Bạn thích đồ ăn gì?
뭐 먹을래요
学び始める
bạn muốn ăn gì
뭐 그실래요
学び始める
Bạn muốn ăn gì?
우리 김치찌게을 먹을래요?
学び始める
Bạn có muốn ăn món kim chi hầm không?
学び始める
vị
맵다
学び始める
cay
짜다
学び始める
mặn
싱겁다
学び始める
nhạt nhẽo
달다
学び始める
Ngọt
시다
学び始める
chua
쓰다
学び始める
viết
맛이 어때요
学び始める
Cái đó có vị thế nào?
그래서
学び始める
vì thế
음료수
学び始める
đồ uống
제일
学び始める
hầu hết
팔다
学び始める
bán
그 식당
学び始める
nhà hàng đó
어느
学び始める
cái nào
무슨 음료술을 드시겠어요
学び始める
Bạn muốn uống loại đồ uống nào?
잠깐만요
学び始める
Chờ đợi
잠시만요
学び始める
đợi tí
놀러가다
学び始める
đi chơi
뭐 마실래요
学び始める
Bạn muốn uống gì?

コメントを投稿するにはログインする必要があります。