Hausdéieren (n.pl.) op Vietnamesesch

 0    13 フィッシュ    ultimate.lb.vi
印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
Hausdéier
学び始める
vật nuôi
Hond
学び始める
chó
Kaz
学び始める
mèo
Kanéngchen
学び始める
thỏ
Fësch
学び始める
Schildkröt
学び始める
rùa
Papagei
学び始める
vẹt
Hamster
学び始める
chuột hamster
Mierschwéngchen
学び始める
chuột bạch
Maus
学び始める
chuột
Kollisperruche
学び始める
két
Nymphensittich
学び始める
vẹt
Frett
学び始める
chồn đèn

コメントを投稿するにはログインする必要があります。