Hệ thống chính trị trong tiếng Pháp

 0    15 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
hệ thống chính trị
学び始める
système politique (m.)
dân chủ
学び始める
démocratie (f.)
cộng hòa
学び始める
république (f.)
quân chủ
学び始める
monarchie (f.)
xã hội chủ nghĩa
学び始める
communisme (m.)
chế độ độc tài
学び始める
dictature (f.)
chủ nghĩa vô chính phủ
学び始める
anarchisme (m.)
chế độ chuyên quyền
学び始める
despotisme (m.)
tập đoàn trị
学び始める
corporatocratie (f.)
chủ nghĩa chuyên chế
学び始める
autoritarisme (m.)
chính trị đầu sỏ
学び始める
oligarchie (f.)
thần quyền
学び始める
théocratie (f.)
chế độ phong kiến
学び始める
féodalité (f.)
chủ nghĩa phát-xít
学び始める
fascisme (m.)
kỹ trị
学び始める
technocratie (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。