HSK1

 0    51 フィッシュ    hoanghoals2k7
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
xin lỗi
学び始める
对不起
không
学び始める
不是
Tên
学び始める
名字
学び始める
什么
họ
学び始める
quý danh, họ
学び始める
贵姓
sinh viên
学び始める
学生
giáo viên
学び始める
老师
Trung Quốc
学び始める
中国
Việt Nam
学び始める
越南
Hoa Kỳ
学び始める
美国
Hàn Quốc
学び始める
韩国
Nhật Bản
学び始める
日本
ai
学び始める
tiếng Trung Quốc
学び始める
汉语
Ba Lan
学び始める
波兰
Ấn Độ
学び始める
印度
Tây Ban Nha
学び始める
西班牙
Ý
学び始める
主意
Lít-va
学び始める
立陶宛
Cô-lôm-bi-a
学び始める
哥伦比亚
Nga
学び始める
俄罗斯
Ai Cập
学び始める
埃及
Vê-nê-du-ê-la
学び始める
委内瑞拉
Bờ-ra-xin
学び始める
博拉欣
Ác-hen-ti-na
学び始める
阿根廷
bạn bè
学び始める
朋友
nhà
学び始める
ông nội
学び始める
祖父
ông nội
学び始める
爷爷
bà ngoại
学び始める
奶奶
bà nội
学び始める
奶奶
ông ngoại
学び始める
祖父
bà ngoại
学び始める
祖母
bố
学び始める
爸爸
mẹ
学び始める
妈妈
anh trai
学び始める
兄弟
anh
学び始める
哥哥
em gái
学び始める
妹妹
em trai
学び始める
弟弟
chị gái
学び始める
姐姐
chị em
学び始める
姐妹
con gái
学び始める
女儿
anh/em trai
学び始める
兄弟
cháu trai
学び始める
孙子
con trai
学び始める
男孩
bà ngoại/nội
学び始める
祖母/祖母
cô/dì
学び始める
阿姨
ông ngoại/nội
学び始める
外祖父/外祖父
cháu gái
学び始める
侄女
con trai
学び始める
儿子

コメントを投稿するにはログインする必要があります。