Location (위치)

 0    109 フィッシュ    tranha
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
어디에 있어요
学び始める
Nó đâu rồi?
일다
学び始める
biết
공원
学び始める
Công viên
学び始める
sàn nhà (tầng)
고마워요
学び始める
Cảm ơn
실례합니다
学び始める
xin lỗi
근처
学び始める
gần đó
서점
学び始める
hiệu sách
저기
学び始める
ở đó
n 했어요?
学び始める
Bạn đa lam điêu đo?
이지요?/이죠
学び始める
Phải không?
学び始める
đường
건너 가다
学び始める
vượt qua
왼쯕
学び始める
Bên trái
미터
学び始める
Mét
学び始める
khoảng
감사합니다
学び始める
Cảm ơn
우리 집
学び始める
Ngôi nhà của tôi
学び始める
ga tàu
삼 거리
学び始める
ngã ba
오른쯕
学び始める
Phải
사거리
学び始める
ngã tư
장소
学び始める
Địa điểm
서점
学び始める
hiệu sách
문방구
学び始める
Văn phòng phẩm
미용실 (miyongsil)
学び始める
beauty salon
이발소
学び始める
tiệm hớt tóc nam
버스 정류장
学び始める
Điểm dừng xe buýt
지하 철역
学び始める
ga tàu điện ngầm
방안 사물
学び始める
đồ vật trong phòng
책상
学び始める
bàn học
의자
学び始める
cái ghế
컴퓨터
学び始める
máy vi tính
침대
学び始める
Giường
거울
学び始める
gương
시계
学び始める
đồng hồ
옷장
学び始める
kho để đồ
学び始める
cửa
창문
学び始める
cửa sổ
달력
学び始める
lịch
신문
学び始める
báo chí
학교 사물
学び始める
đồ dùng học tập
교실
学び始める
lớp học
칠판
学び始める
Bảng đen
공책
学び始める
vở
노드
学び始める
sổ tay
学び始める
Sách
가방
学び始める
Cặp sách
위치
学び始める
Vị trí
学び始める
Ở trước
学び始める
Ở sau
学び始める
Bên cạnh
学び始める
Phía trên
아래
学び始める
Dưới
学び始める
dưới
学び始める
trong
学び始める
ngoài
사이
学び始める
ở giữa
건너편
学び始める
đối diện
상자
学び始める
hộp
방향
学び始める
phương hướng
왼쪽
学び始める
bên trái
오른쪽
学び始める
Phải
이 쪽
学び始める
bên này
저 쪽
学び始める
bên đó
이동
学び始める
Di chuyển
똑바로 가다
学び始める
đi thẳng
오른쪽 으로 간다
学び始める
đi về bên phải
왼쪽으로 간다
学び始める
quẹo trái
이쪽으로 간다
学び始める
đi lối này
저쪽 으로 간다
学び始める
đi qua đó
길을 건너가다
学び始める
băng qua đường
올라 가다
学び始める
Đi lên
내려 가다
学び始める
đi xuống
들어 가다
学び始める
đi vào
나가다
学び始める
đi ra ngoài
빌딩
学び始める
xây dựng
아기
学び始める
Đứa bé
맛있다
学び始める
nó ngon
비싸다
学び始める
đắt tiền
기분이 좋다
学び始める
tôi cảm thấy tốt
사람들
学び始める
Người
사전
学び始める
Từ điển
필통
学び始める
hộp bút
지우개
学び始める
Cục gôm
볼펜
学び始める
cái bút
공중 전화
学び始める
Điện thoại công cộng
연필
学び始める
bút chì
엘리베이터
学び始める
thang máy
바로
学び始める
ngay lập tức, ngay bên cạnh
샴푸
学び始める
dầu gội đầu
조미료
学び始める
gia vị
맞은편
学び始める
đối diện
무슨+N
学び始める
chủng loại, thể loại
창턱
学び始める
bậu cửa sổ
방가운데
学び始める
Ở giữa phòng
펜꽂이
学び始める
giá đỡ sách
스피커
学び始める
loa
테디 베어
学び始める
gấu bông
램프
学び始める
đèn
매트
学び始める
thảm
그림
学び始める
tranh
장난 간곰
学び始める
Gấu chơi
독서등
学び始める
đèn đọc sách
선반
学び始める
kệ
테이블
学び始める
bàn
베개
学び始める
Cái gối
시트
学び始める
chăn
담요
学び始める
chăn

コメントを投稿するにはログインする必要があります。