Más popular en el diccionario es - vi 201-400

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
juez
Sólo Dios puede juzgarme.
学び始める
thẩm phán
Chỉ có Chúa mới có thể phán xét tôi.
plaza
学び始める
vuông
frente
学び始める
trán
disponible
Lo siento, pero el producto ya no está disponible.
学び始める
có sẵn
Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm không còn có sẵn nữa.
cuidado
学び始める
chăm sóc
arte
学び始める
nghệ thuật
feliz
Espero que seas muy feliz.
学び始める
hạnh phúc
Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
residuos
Antonieta ya ha perdido mucho dinero.
学び始める
chất thải
Antoinette đã lãng phí rất nhiều tiền.
bordo
学び始める
hội đồng quản trị
escalera
学び始める
cầu thang
preocupado
学び始める
lo lắng
caída
学び始める
treo
tos
学び始める
ho
manta
学び始める
cái mền
caballo
学び始める
ngựa
saltador
学び始める
nhảy
evidencia
学び始める
bằng chứng
plazo
学び始める
kỳ hạn
confuso
Marie estaba tan confundido que no sabía qué hacer.
学び始める
lộn xộn
Marie rất bối rối không biết phải làm gì.
oído
学び始める
tai
peligroso
No hay que olvidar que se trata de una situación particularmente peligrosa.
学び始める
nguy hiểm
Đừng quên rằng đó là một tình huống đặc biệt nguy hiểm.
atractivo
Habló con un atractivo acento español.
学び始める
hấp dẫn
Anh ấy nói với chất giọng Tây Ban Nha lôi cuốn.
naranja
学び始める
cam
peluquero
学び始める
thợ làm tóc
ciencia
学び始める
khoa học
ella
学び始める
pie
学び始める
chân
cuero
学び始める
da
estricto
Nuestro maestro es muy estricta.
学び始める
nghiêm ngặt
Giáo viên chúng tôi rất nghiêm khắc.
tal
学び始める
như vậy
tía
学び始める
cô dì
común
学び始める
phổ biến
ascensor
学び始める
thang máy
obeso
学び始める
mập
ordenado
La habitación estaba ordenada.
学び始める
gọn gàng
Căn phòng ngăn nắp.
bigote
学び始める
ria
tomar
Me olvidé de tomar el medicamento.
学び始める
Tôi đã quên uống thuốc.
vaca
学び始める
medio ambiente
学び始める
môi trường
evitar
¿Por qué me está evitando todo el mundo?
学び始める
tránh
Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
drive
学び始める
ổ đĩa
pequeño
学び始める
nhỏ
molesto
学び始める
khó chịu
diminuto
学び始める
nhỏ bé
saliente
学び始める
hướng ngoaị
asustada
学び始める
sợ hãi
hermana
学び始める
chị em
actitud
学び始める
thái độ
tobillo
学び始める
mắt cá
anciano
学び始める
người già
primo
学び始める
anh chị em họ
casual
Nuestra oficina ofrece un ambiente casual y acogedor.
学び始める
giản dị
Văn phòng của chúng tôi có bầu không khí tự nhiên và dễ chịu.
herido
学び始める
tổn thương
débil
学び始める
yếu
multa
学び始める
khỏe
gafas
学び始める
kính
top
学び始める
đầu
de moda
学び始める
thời trang
calendario
学び始める
thời gian biểu
ático
学び始める
gác xép
acogedor
Esta almohada es pequeño pero muy acogedor.
学び始める
ấm cúng
Cái gối này nhỏ nhưng rất ấm cúng.
algodón
学び始める
bông
ajo
学び始める
tỏi
lograr
He logrado mis objetivos.
学び始める
đạt được
Tôi đã đạt được mục đích của mình.
shorts
学び始める
quần short
enojado
Sus padres están muy enojados con él.
学び始める
tức giận
Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
sorprendido
学び始める
ngạc nhiên
entretenimiento
学び始める
vui chơi giải trí
miserable
学び始める
khổ sở
dejar
Déjame ir a la discoteca.
学び始める
lại
Hãy để tôi đi đến sàn nhảy.
conducir
Su marido conduce demasiado rápido.
学び始める
dẫn
Chồng bạn lái xe quá nhanh.
lengua
学び始める
lưỡi
útil
El programa puede ser útil para todos los interesados ​​en la cultura italiana.
学び始める
hữu ích
Chương trình có thể hữu ích cho tất cả mọi người thích thú với ẩm thực Ý.
grueso
El libro estaba cubierta por una gruesa capa de polvo.
学び始める
dày
Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
erupción
学び始める
phát ban
quemar
Me quemé el dedo mientras hervía los huevos.
学び始める
ghi
Tôi bị phỏng tay khi đang luộc trứng.
mantequilla
学び始める
pasta
学び始める
mì ống
medias
学び始める
quần bó
sombra
学び始める
bóng
ellos mismos
学び始める
mình
caliente
学び始める
ấm áp
paisaje
学び始める
phong cảnh
muebles
学び始める
đồ nội thất
conjunto
学び始める
bộ
recibir
¿Recibiste mi mensaje?
学び始める
nhận
Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?
nervioso
La madre de Anna está muy nervioso.
学び始める
thần kinh
Mẹ của Anna rất lo lắng.
volar
Los pájaros vuelan en el cielo.
学び始める
bay
Chim bay trên trời.
calor
学び始める
nhiệt
problema
学び始める
rắc rối
hija
学び始める
con gái
armario
学び始める
tủ
alfombra
学び始める
thảm
viaje
学び始める
hành trình
agrio
Me gustan la crema agria.
学び始める
chua
Tôi thích kem chua.
coche
学び始める
xe hơi
recepción
学び始める
biên lai
renta
学び始める
thuê
aunque
学び始める
mặc dù
jeans
学び始める
quần jean
lechuga
学び始める
rau diếp
música
学び始める
âm nhạc
señorita
学び始める
bỏ lỡ
demanda
学び始める
nhu cầu
castillo
学び始める
lâu đài
arroz
学び始める
gạo
elefante
学び始める
voi
causa
学び始める
nguyên nhân
blusa
学び始める
áo choàng
azul
学び始める
màu xanh
manzana
学び始める
táo
hígado
学び始める
gan
seco
Mi piel se vuelve muy seca en invierno.
学び始める
khô
Da tôi trở nên rất khô vào mùa đông.
por encima de
学び始める
trên
oportunidad
学び始める
cơ hội
añadir
¿Le gustaría añadir algo?
学び始める
thêm
Bạn có muốn thêm vào thứ gì không?
ojo
学び始める
mắt
pagar
Tengo que pagar por el almuerzo.
学び始める
trả
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.
amargo
学び始める
cay đắng
desgaste
学び始める
mặc
limpio
学び始める
sạch
calcetines
学び始める
vớ
admirar
Siempre he admirado a esta mujer.
学び始める
ngưỡng mộ
Tôi luôn ngưỡng mộ người phụ nữ này.
joven
Todavía eres muy joven.
学び始める
trẻ
Bạn vẫn còn rất trẻ.
proyecto de ley
学び始める
hóa đơn
usted
学び始める
bạn
dedo
学び始める
ngón tay
vista
学び始める
xem
mercado
学び始める
thị trường
ocupación
学び始める
nghề nghiệp
celoso
学び始める
ghen tuông
repentino
学び始める
đột ngột
actor
学び始める
diễn viên
agresivo
Sylvain pone agresivo cuando bebe alcohol.
学び始める
xâm lược
Sylvain trở nên hung hăng khi anh ta uống rượu.
rama
学び始める
chi nhánh
encuesta
学び始める
khảo sát
ratón
学び始める
chuột
palacio
学び始める
biệt thự
ondulado
学び始める
dợn sóng
piel
学び始める
da
entrevista
学び始める
phỏng vấn
corazón
学び始める
tim
abogado
学び始める
luật sư
caer
Me caí y me rompí la pierna.
学び始める
thả
Tôi ngã và bị gãy chân.
ruidoso
Napoli es una ciudad muy ruidosa.
学び始める
ồn ào
Napoli là một thành phố rất ồn ào.
pulgar
学び始める
ngón tay cái
opuesto
学び始める
ngược lại
pobreza
学び始める
nghèo
ver
¡No puedo ver nada!
学び始める
xem
Tôi không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì!
arrogante
学び始める
kiêu ngạo
pasar
学び始める
vượt qua
llevar
学び始める
mang
leche
学び始める
sữa
investigación
学び始める
nghiên cứu
espacioso
学び始める
rộng rãi
libro
学び始める
cuốn sách
tierra
学び始める
đất
historia
学び始める
lịch sử
apretado
Mi nueva mezclilla es demasiado apretado.
学び始める
chặt chẽ
Đồ jean mới của tôi quá chật.
cliente
学び始める
khách hàng
compra
学び始める
mua, tựa vào, bám vào
agua
学び始める
nước
enorme
Tenemos que admitir que tenemos un problema enorme.
学び始める
khổng lồ
Chúng tôi phải thừa nhận rằng chúng tôi có một vấn đề lớn.
llegar
El autobús llega a la estación a las 17:00.
学び始める
đạt
Xe buýt đến trạm vào 5 giờ chiều.
todavía
学び始める
vẫn
pálido
Sylvie se ve muy pálido.
学び始める
nhợt nhạt
Sylvie nhìn rất nhợt nhạt.
flaco
学び始める
gầy
cuestión
学び始める
vấn đề
fresco
El aire es muy fresco aquí.
学び始める
mát mẻ
Không khí nơi đây rất trong lành.
agradable
Pasé una tarde agradable con mis amigos.
学び始める
đẹp
Tôi đã có một buổi tối dễ chịu cùng những người bạn của mình.
ancho
学び始める
rộng
entre
学び始める
giữa
ejecutar
学び始める
chạy
ciego
Su hermano está ciego.
学び始める
Anh trai anh ấy bị mù.
cama
学び始める
giường
cicatriz
学び始める
vết sẹo
planta
学び始める
nhà máy
derretir
学び始める
tan chảy
anillo
学び始める
vòng
brócoli
学び始める
bông cải xanh
sequía
学び始める
hạn hán
captura
学び始める
bắt
biblioteca
学び始める
thư viện
para
学び始める
cho
grave
El abuso de alcohol puede conducir a problemas graves de salud.
学び始める
nghiêm trọng
Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
pulsera
学び始める
vòng đeo tay
pobre
La familia de Gabrielle es muy pobre.
学び始める
người nghèo
Ga đình Gabrielle rất nghèo.
vuelo
学び始める
chuyến bay
muslo
学び始める
đùi
colega
学び始める
đồng nghiệp
crema
学び始める
kem
moody
学び始める
buồn rầu
guardar
学び始める
lưu
enfermedad
学び始める
bệnh
cerebro
学び始める
não
aviso
学び始める
thông báo
dientes
学び始める
răng
cuarto de baño
学び始める
phòng tắm
reclamación
学び始める
yêu cầu
público
Mi hijo va a la escuela pública.
学び始める
khán giả
Con trai tôi đi học trường công.

類似のフラッシュカードを参照してください。

PHAT GIAOFoodMy lessonunit1 ta4My lessonВьетVocabularies part 2LISTEN AND READu3 ta4

コメントを投稿するにはログインする必要があります。