Más popular en el diccionario es - vi 601-800

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
suave
Esta almohada no es lo suficientemente suave.
学び始める
nhẹ nhàng
Cái gối này không đủ mềm.
apreciar
Aprecio tu ayuda, pero tengo que encontrar otra solución.
学び始める
đánh giá
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.
tonto
No seas tonto, Alex.
学び始める
ngớ ngẩn
Đừng có ngớ ngẩn như vậy, Alex.
vacante
学び始める
vị trí tuyển dụng
franja
学び始める
rìa
viernes
学び始める
thứ sáu
caridad
学び始める
từ thiện
vivir
Yo vivo en la capital.
学び始める
sống
Tôi sống ở thủ dô.
zanahoria
学び始める
cà rốt
furioso
学び始める
giận dữ
manual
学び始める
thủ công
sábado
学び始める
ngày thứ bảy
carrera
学び始める
cú đánh
débil
学び始める
mờ nhạt
almohada
学び始める
cái gối
chándal
学び始める
tracksuit
sótano
学び始める
tầng hầm
pimienta
学び始める
hạt tiêu
lanzamiento
学び始める
giải phóng
piel
学び始める
lông
domingo
学び始める
chủ nhật
industria
学び始める
ngành công nghiệp
biblioteca
学び始める
tủ sách
desarrollar
学び始める
phát triển
mantener
No es fácil mantener el mismo ritmo durante horas.
学び始める
duy trì
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.
viaje
学び始める
chuyến đi
cuerpo
学び始める
cơ thể
gallina
学び始める
gà mái
revelar
Él reveló su verdadera identidad.
学び始める
tiết lộ
Anh ta đã tiết lộ chân tướng thật của mình.
antepecho
学び始める
cửa sổ
padre
学び始める
cha
nacimiento
学び始める
sinh
propagación
学び始める
lây lan
antigua
学び始める
cổ
quiosco
学び始める
newsagent's
sabor
学び始める
hương vị
moneda
学び始める
tiền tệ
picante
学び始める
vị cay
repugnante
学び始める
bẩn thỉu
capital
学び始める
vốn
sandalias
学び始める
dép xăng đan
ola
学び始める
sóng
taza
学び始める
cốc
pista
学び始める
theo dõi
serpiente
学び始める
con rắn
violencia
学び始める
bạo lực
propiedad
学び始める
tài sản
cereza
学び始める
quả anh đào
mentira
学び始める
lời nói dối
capacidad
学び始める
khả năng
pastel
学び始める
bánh
gestionar
学び始める
quản lý
ropa interior
学び始める
đồ lót
golpear
Ella me golpeó con un palo.
学び始める
nhấn
Cô ấy chọc tôi bằng một cây gậy.
enviar
¿Has enviado tu proyecto al profesor?
学び始める
tàu
Bạn đã gửi dự án của mình cho giáo sư chưa?
escribir
Paulo Coelho escribe un montón de libros.
学び始める
viết
Paulo Coelho viết rất nhiều sách.
hervidor
学び始める
ấm đun nước
oveja
学び始める
cừu
comida
学び始める
bữa ăn
jarra
学び始める
chăm học
incluso
学び始める
thậm chí
plano
Algunas personas creen que la Tierra es plana.
学び始める
máy bay
Vài người tin rằng trái đất bằng phẳng.
cuenta
学び始める
tài khoản
hasta
学び始める
cho đến khi
acerca de
学び始める
về
mar
学び始める
biển
estante
学び始める
kệ
conseguir
学び始める
có được
escultura
学び始める
điêu khắc
miedo
学び始める
sợ hãi
león
学び始める
sư tử
en general
学び始める
thường
cantidad
学び始める
lượng
carrera
学び始める
cuộc đua
manta
学び始める
tấm thảm
ciudad
学び始める
thành phố
estufa
学び始める
nồi cơm điện
gimnasio
学び始める
phòng thể dục
inmediatamente
学び始める
ngay lập tức
marcar
学び始める
đánh dấu
pájaro
学び始める
gia cầm
rebanada
学び始める
lát cắt
acto
学び始める
hành động
valor
学び始める
giá trị
pintar
学び始める
sơn
niños
学び始める
trẻ em
permanente
学び始める
vĩnh viễn
hueso
学び始める
xương
infancia
学び始める
thời thơ ấu
engreído
学び始める
kiêu ngạo
permitirse
学び始める
mua được
solitario
Antoine tiene una vida solitaria
学び始める
cô đơn
Antoine có một cuộc sống cô đơn.
uvas
学び始める
nho
emocionante
Su hermana me contó una historia emocionante.
学び始める
thú vị
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.
cepillo
学び始める
bàn chải
cubiertos
学び始める
dao kéo
ir
Tengo que ir al dentista.
学び始める
đi
Tôi cần phải đi tới nha sĩ.
músico
学び始める
nhạc sĩ
zona
学び始める
khu vực
contener
Las naranjas contienen una gran cantidad de vitamina C.
学び始める
chứa
Cam chứa rất nhiều vitamin C.
fresco
El aire es muy fresco aquí.
学び始める
tươi
Không khí nơi đây rất trong lành.
lámpara
学び始める
đèn
ley
学び始める
pháp luật
construir
He construido una casa y plantado un árbol.
学び始める
xây dựng
Tôi đã xây một ngôi nhà và trồng một cái cây.
movimiento
学び始める
di chuyển
animado
学び始める
sinh động
reservado
Él es una persona muy reservada.
学び始める
kín đáo
Anh ấy là người rất kín đáo.
fontanero
学び始める
thợ sửa ống nước
adolescente
学び始める
thiếu niên
beber
Se recomienda beber mucha agua.
学び始める
uống
Bạn nên uống nhiều nước.
sangre
学び始める
máu
crear
He creado un perfil en una red social nueva.
学び始める
tạo
Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.
aula
学び始める
lớp học
desde
学び始める
từ
piel
学び始める
lột vỏ
cena
学び始める
bữa tối
accidente
学び始める
tai nạn
cocinero
学び始める
đầu bếp
abuelo
学び始める
ông nội
lluvia
学び始める
mưa
ingeniero
学び始める
kỹ sư
cierta
学び始める
nhất định
viajes
学び始める
du lịch
como
学び始める
như
chocolate
学び始める
sô cô la
prescripción
学び始める
đơn thuốc
escuela
学び始める
trường
argumentar
学び始める
tranh luận
isla
学び始める
đảo
azúcar
学び始める
đường
mojado
学び始める
ướt
hámster
学び始める
chuột đồng
personalidad
学び始める
cá tính
cena
学び始める
bữa tối
sordo
He estado sordo de un oído durante 5 años.
学び始める
điếc
Tôi bị điếc một bên tai 5 năm nay.
esperar
Lo siento, pero usted tiene que esperar un momento.
学び始める
mong đợi
Tôi xin lỗi, nhưng bạn phải chờ một lát.
perejil
学び始める
mùi tây
lanzar
¡Lánzame la pelota! La cogeré.
学び始める
ném
Ném bóng cho tôi, tôi sẽ bắt được nó!
hierba
学び始める
cỏ
maravilla
学び始める
ngạc nhiên
desayuno
学び始める
bữa ăn sáng
desierto
学び始める
sa mạc
frutería
学び始める
người bán rau quả
dirección
学び始める
địa chỉ
sabroso
学び始める
ngon
duro
学び始める
khó khăn
lleno de gente
学び始める
đông đúc
importante
Este trabajo es muy importante para mi hermana.
学び始める
quan trọng
Công việc này rất quan trọng với chị tôi.
cocción
学び始める
nướng
pensión
学び始める
lương hưu
fracaso
学び始める
thất bại
interés
学び始める
quan tâm
impuesto
学び始める
thuế
cerrar
Cierre la puerta.
学び始める
gần
Đóng cửa lại!
caso
学び始める
trường hợp
comida
学び始める
thực phẩm
incluir
学び始める
bao gồm
abajo
学び始める
tầng dưới
cuchillo
学び始める
dao
radiador
学び始める
bộ tản nhiệt
discapacitados
学び始める
người khuyết tật
salchicha
学び始める
lạp xưởng
baloncesto
学び始める
bóng rổ
disfrutar
学び始める
thưởng thức
tarde
Ya es tarde.
学び始める
cuối
Đã trễ rồi.
primavera
学び始める
mùa xuân
ansiedad
学び始める
sự lo ngại
tener
Tengo mucho dinero.
学び始める
Tôi có rất nhiều tiền.
poner
Mi solicitud fue puesta en la lista de reserva.
学び始める
đặt
Đơn đăng kí của tôi đã được đưa vào danh sách dự trữ.
sociedad
学び始める
xã hội
aprovechar
Es importante aprovechar todas las oportunidades.
学び始める
vòi nước
Điều quan trọng là phải nắm bắt mọi cơ hội.
cortina
学び始める
rèm
ventaja
学び始める
lợi thế
antes
学び始める
trước
prestar
¿Me puedes prestar tu coche?
学び始める
cho vay
Bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn không?
perder
Hemos perdido todo el dinero.
学び始める
mất
Chúng tôi đánh mất hết tiền.
este
学び始める
này
famoso
Robert es famoso en todo el mundo.
学び始める
nổi tiếng
Robert nổi tiếng toàn thế giới.
aprender
Estoy aprendiendo nuevas palabras.
学び始める
học
Tôi đang học từ mới.
fritada
学び始める
chiên
inseguro
学び始める
không an toàn
cartel
学び始める
áp phích
profesión
学び始める
nghề
permitir
Mis padres no me permiten fumar.
学び始める
cho phép
Ba mẹ tôi không cho phép tôi hút thuốc.
inventar
La bombilla fue inventada por Thomas Edison.
学び始める
phát minh
Bóng đèn được phát minh bởi Thomas Edison.
augusto
学び始める
tháng tám
depósito
学び始める
tiền gửi
cuchara
学び始める
muỗng
cuando
学び始める
khi
esfuerzo
学び始める
nỗ lực
leal
学び始める
trung thành
tijeras
学び始める
kéo
siempre
学び始める
luôn luôn
frase
学び始める
câu
roto
学び始める
bị hỏng
suelo
学び始める
mặt đất
holgado
学び始める
rộng thùng thình
remolacha
学び始める
rễ củ cải đỏ
librería
学び始める
hiệu sách
descuidado
学び始める
bất cẩn

コメントを投稿するにはログインする必要があります。