Medical Eng-Vie

 0    32 フィッシュ    thamstaszewski
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
cornea
学び始める
giác mạc
multifocal pneumonia
学び始める
viêm phổi đa ổ
multifocal lenses
学び始める
kính đa tròng
retina
学び始める
võng mạc
peripheral
学び始める
ngoại vi, ngoại biên
elongation
学び始める
kéo dài
placebo
学び始める
giả dược
phoria
学び始める
lệch trục mắt tiềm ẩn
pupil
学び始める
đồng tử
iris
学び始める
mống mắt
lobotomy
学び始める
phẫu thuật thùy não
frontal lobe
学び始める
thùy trán
intractable
学び始める
khó chữa
shrapnel
shrapnel wound, shrapnel tore through his chest
学び始める
mảnh đạn
puncture
n, v
punture wound,
学び始める
đâm, vết đâm
probe
学び始める
đầu dò
forcep
学び始める
forcep 英語で
kẹp (y khoa(
reception station
military/refugee/medical reception station,
学び始める
trạm tiếp nhận
protrude
a bone protruded from the broken arm
学び始める
nhô ra, lồi ra
jerk
he went through a series of onvulsive jerks
学び始める
giật mạnh (cơ thể)
thân thể anh ta trải qua một loạt những con co giật dữ dội
generic
paracetamol is a generic drug
学び始める
thuốc gốc, không có thương hiệu
paracetamol là một loại thuốc gốc
gallstones
学び始める
sỏi mật
gallbladder
学び始める
túi mật
cholecystitus
学び始める
viêm túi mật
bile duct
学び始める
ống mật
pancreas
学び始める
tuyến tụy
duodenum
学び始める
tá tràng
rectum
学び始める
trực tràng
spleen
学び始める
lá lách
gastroenterology
学び始める
khoa tiêu hóa
gastroscopy
学び始める
nội soi dạ dày
colonoscopy
学び始める
nội soi đại tràng

コメントを投稿するにはログインする必要があります。