Mest populära i ordboken sv - vi 1001-1200

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
väg
学び始める
con đường
rädd
学び始める
sợ hãi
förklara
学び始める
giải thích
försäkring
学び始める
bảo hiểm
upprorisk
学び始める
ương ngạnh
notera
学び始める
lưu ý
provision
学び始める
uỷ ban
kalv
学び始める
bắp chân
inträffa
学び始める
xảy ra
dansa
学び始める
khiêu vũ
distrikt
学び始める
huyện
tidigt
学び始める
đầu
enhetlig
学び始める
thống nhất
bönor
学び始める
đậu
oro
学び始める
mối quan ngại
äcklig
学び始める
kinh tởm
guide
学び始める
hướng dẫn
recept
学び始める
công thức
öppen
学び始める
mở
stat
学び始める
nhà nước
elektriker
学び始める
thợ điện
bra
学び始める
tuyệt vời
skydda
学び始める
bảo vệ
handduk
学び始める
khăn tắm
ananas
学び始める
dứa
karaktär
学び始める
nhân vật
barn
学び始める
con
tomat
学び始める
cà chua
ring upp
学び始める
cuộc gọi
bank
学び始める
ngân hàng
torsk
学び始める
cá tuyết
anordning
学び始める
thiết bị
jordgubbe
学び始める
dâu
fil
学び始める
tập tin
tung
学び始める
nặng
team
学び始める
đội
följ
学び始める
theo
örhängen
学び始める
hoa tai
engelsk
学び始める
anh
avgift
学び始める
học phí
sista
学び始める
cuối cùng
flera
学び始める
nhiều
förvånad
学び始める
ngạc nhiên
band
学び始める
ban nhạc
nästan
学び始める
gần như
buss
学び始める
xe buýt
soldat
学び始める
người lính
undersöka
学び始める
điều tra
klättra
学び始める
lên cao
under
学び始める
trong
burk
学び始める
lọ
storlek
学び始める
kích thước
tjuv
学び始める
tên trộm
syfte
学び始める
mục đích
skog
学び始める
rừng
utföra
学び始める
thực hiện
sällsynt
学び始める
hiếm
tömma
学び始める
rỗng
dröjsmål
学び始める
chậm trễ
citron-
学び始める
chanh
ta igen sig
学び始める
bình phục
sälja
学び始める
bán
nämna
学び始める
đề cập đến
kamp
学び始める
cuộc đấu tranh
tiger
学び始める
con hổ
försenad
学び始める
bị trì hoãn
vaccin
学び始める
vắc-xin
volontär-
学び始める
tình nguyện
inverkan
学び始める
va chạm
kassör
学び始める
thu ngân
bro
学び始める
cầu
segling
学び始める
thuyền buồm
kollaps
学び始める
sự sụp đổ
upptäck
学び始める
khám phá
träd
学び始める
cây
lämplig
学び始める
thích hợp
det
学び始める
utanför
学び始める
bên ngoài
klok
学び始める
khôn ngoan
räckvidd
学び始める
phạm vi
annonsera
学び始める
quảng cáo
först
学び始める
đầu tiên
sittplats
学び始める
chỗ ngồi
ibland
学び始める
đôi khi
skjul
学び始める
nhà kho
biljett
学び始める
tält
学び始める
lều
oartig
学び始める
bất lịch sự
berg
学び始める
núi
bibliotekarie
学び始める
thủ thư
brottslighet
学び始める
tội phạm
inflytande
学び始める
ảnh hưởng
nyligen
学び始める
gần đây
exakt
学び始める
chính xác
kamera
学び始める
máy ảnh
dator
学び始める
máy tính
medicin
学び始める
y học
ändamål
学び始める
mục đích
sekreterare
学び始める
thư ký
stå
学び始める
đứng
tonfisk
学び始める
cá ngừ
kontrollera
学び始める
kiểm tra
njure
学び始める
thận
fördel
学び始める
lợi ích
säkerställa
学び始める
đảm bảo
dirigent
学び始める
nhạc trưởng
nysa
学び始める
hắt hơi
lösning
学び始める
giải pháp
ångra
学び始める
hối tiếc
resten
学び始める
phần còn lại
avlägsen
学び始める
xa
fly
学び始める
thoát
både
学び始める
cả hai
känna till
学び始める
biết
tilldela
学び始める
phần thưởng
kärlek
学び始める
yêu
rädda
学び始める
giải cứu
salt
学び始める
mặn
snö
学び始める
tuyết
mängd
学び始める
nhiều
kvalifikationer
学び始める
trình độ chuyên môn
taggiga
学び始める
có bông
relation
学び始める
mối quan hệ
höger
学び始める
đúng
student
学び始める
sinh viên
fötter
学び始める
đôi chân
trottoar
学び始める
vỉa hè
respekt
学び始める
tôn trọng
två
学び始める
hai
utomlands
学び始める
ở nước ngoài
blåsa
学び始める
đòn
posta
学び始める
bài
försvinna
学び始める
biến mất
elegant
学び始める
thanh lịch
nyckel-
学び始める
chính
blanda
学び始める
trộn
utrymme
学び始める
không gian
domare
学び始める
trọng tài
sjunga
学び始める
hát
svälja
学び始める
nuốt
säkert
学び始める
chắc chắn
sjukhus
学び始める
bệnh viện
död
学び始める
chết
dokumentär
学び始める
phim tài liệu
ge råd
学び始める
tư vấn
checka ut
学び始める
kiểm tra
kompositör
学び始める
nhà soạn nhạc
chef
学び始める
quản lý
stjärna
学び始める
sao
konkurrera
学び始める
cạnh tranh
propert
学び始める
khéo léo
rättegång
学び始める
thử nghiệm
försäljning
学び始める
bán
sofistikerad
学び始める
tinh vi
fantastisk
学び始める
kinh ngạc
uppenbarligen
学び始める
hình như
byta
学び始める
thương mại
trä
学び始める
gỗ
kedja
学び始める
chuỗi
ha kvar
学び始める
giữ
behaglig
学び始める
vừa ý
inuti
学び始める
bên trong
annons
学び始める
quảng cáo
bacon
学び始める
thịt ba rọi
roman
学び始める
tiểu thuyết
överleva
学び始める
sống sót
efterrätt
学び始める
món tráng miệng
erbjudande
学び始める
phục vụ
ärtor
学び始める
đậu hà lan
gång
学び始める
lối đi
korg
学び始める
giỏ
charmig
学び始める
duyên dáng
trots
学び始める
mặc dù
schema
学び始める
lịch trình
flingor
学び始める
ngũ cốc
svullen
学び始める
sưng
biljettpris
学び始める
giá vé
nödvändig
学び始める
cần thiết
tvål
学び始める
xà phòng
opålitliga
学び始める
không đáng tin cậy
misslyckas
学び始める
không
jordbrukare
学び始める
nông dân
byxor
学び始める
quân dai
handväska
学び始める
cái ví
skaldjur
学び始める
đồ ăn biển
sommar
学び始める
mùa hè
nyfiken
学び始める
hiếu kỳ
linjal
学び始める
cái thước
spenat
学び始める
rau bina
sova
学び始める
ngủ
brand
学び始める
lửa
förstöra
学び始める
tiêu diệt
tvättställ
学び始める
chậu rửa mặt
ungdom
学び始める
tuổi vị thành niên
kyrka
学び始める
nhà thờ
ny
学び始める
mới
jord
学び始める
đất
tur
学び始める
chuyến du lịch
lysande
学び始める
rực rỡ
utbildning
学び始める
đào tạo

コメントを投稿するにはログインする必要があります。