Najobľúbenejšie v slovníku sk - vi 1601-1800

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
príšerný
学び始める
kỳ dị
nesmierny
学び始める
rộng lớn
včela
学び始める
con ong
vozík
学び始める
xe
bielizeň
学び始める
giặt ủi
dospelosť
学び始める
trưởng thành
kabelka
学び始める
túi xách
priezvisko
学び始める
họ
vlk
学び始める
chó sói
osem
学び始める
tám
počuť
学び始める
nghe
diera
学び始める
lỗ
niektorí
学び始める
một số
niektorí
学び始める
các
porucha
学び始める
lỗi
scéna
学び始める
cảnh
stresujúce
学び始める
căng thẳng
blizard
学び始める
bão tuyết
poézie
学び始める
thơ
šesť
学び始める
sáu
nadšený
学び始める
vui mừng
väzenia
学び始める
vyhliadkové
学び始める
tham quan
vhodný
学び始める
phù hợp
koľaj
学び始める
đại học
potápanie
学び始める
lặn
riskovať
学び始める
nguy cơ
spisovateľ
学び始める
nhà văn
zručnosť
学び始める
kỹ năng
súčasník
学び始める
đồng thời
ozdobný
学び始める
ưa thích
potkan
学び始める
con chuột
žralok
学び始める
cá mập
prach
学び始める
bụi
zobrať
学び始める
lấy đi
invalidný vozík
学び始める
xe lăn
pór
学び始める
tỏi tây
lano
学び始める
dây
predmestí
学び始める
vùng ngoại ô
vymenovanie
学び始める
cuộc hẹn
vysielania
学び始める
phát sóng
zvyk
学び始める
tùy chỉnh
rozhodnúť
学び始める
quyết định
dodávka
学び始める
chuyển
ťažký
学び始める
nghiêm trọng
smiech
学び始める
cười
športovec
学び始める
lực sĩ
porážka
学び始める
thất bại
sused
学び始める
hàng xóm
prístrešia
学び始める
nơi trú ẩn
zrak
学び始める
cảnh
zlato
学び始める
vàng
veselý
学び始める
vui nhộn
príšerný
学び始める
kinh khủng
populárne
学び始める
phổ biến
pobyt
学び始める
ở lại
korytnačka
学び始める
rùa
vydieranie
学び始める
tống tiền
presvedčiť
学び始める
thuyết phục
lis
学び始める
báo chí
dvadsať
学び始める
hai mươi
vozidlo
学び始める
xe
sviečka
学び始める
nến
odpoveď
学び始める
trả lời
atmosféra
学び始める
bầu không khí
hluk
学び始める
tiếng ồn
rolety
学び始める
rèm
sedem
学び始める
bảy
ustúpiť
学び始める
rút tiền
cvičenie
学び始める
tập thể dục
zábavný
学び始める
vui
fľaša
学び始める
chai
sľub
学び始める
lời hứa
reštaurácia
学び始める
nhà hàng
myšlienka
学び始める
nghĩ
chladný
学び始める
ảm đạm
realizovať
学び始める
nhận ra
znieť
学び始める
âm thanh
naháňačka
学び始める
đuổi
ujma
学び始める
hại
dovolenka
学び始める
kỳ nghỉ
nespavosť
学び始める
mất ngủ
desať
学び始める
mười
vodopád
学び始める
thác nước
invalidita
学び始める
khuyết tật
žaba
学び始める
con ếch
kufor
学び始める
vali
lavína
学び始める
tuyết rơi
orol
学び始める
chim ưng
zatknúť
学び始める
bắt giữ
mimo
学び始める
ngoài
kolo
学び始める
xe đạp
znížiť
学び始める
giảm bớt
odstrániť
学び始める
loại bỏ
pokorný
学び始める
khiêm tốn
socha
学び始める
bức tượng
prepadnutia
学び始める
tấn công
opekačka
学び始める
tiệc nướng ngoài trời
peru
学び始める
môi
dovolenia
学び始める
cho phép
džínsovina
学び始める
denim
ženích
学び始める
chú rể
peer
学び始める
ngang nhau
dnes
学び始める
hôm nay
rôzny
学び始める
khác nhau
triasť
学び始める
lắc
chrápanie
学び始める
ngáy
šach
学び始める
cờ vua
ambulancie
学び始める
xe cứu thương
strieľať
学び始める
bắn
okázalý
学び始める
đẹp mắt
komédia
学び始める
phim hài
zebra
学び始める
ngựa rằn
vzduch
学び始める
không khí
škodlivý
学び始める
có hại
mestský
学び始める
đô thị
výročný
学び始める
hàng năm
kapacita
学び始める
sức chứa
nálada
学び始める
tâm trạng
chobotnica
学び始める
bạch tuộc
prostý
学び始める
đơn giản
kabína
学び始める
cabin
deň
学び始める
ngày
bezdomovec
学び始める
vô gia cư
tak
学び始める
để
uhlie
学び始める
than
mrazák
学び始める
tủ đông
obed
学び始める
ăn trưa
hladký
学び始める
mịn
obchod
学び始める
thỏa thuận
jeho
学び始める
mình
mikrovlnná rúra
学び始める
lò vi sóng
psychológ
学び始める
nhà tâm lý học
kameň
学び始める
đá
naivný
学び始める
dể tin
otázka
学び始める
câu hỏi
divák
学び始める
khán giả
časť
学び始める
một phần
hovoriť
学び始める
nói
slúchadlá
学び始める
tai nghe
deväť
学び始める
chín
kapitola
学び始める
chương
kompletné
学び始める
hoàn thành
reďkev
学び始める
củ cải
blízkosti
学び始める
gần đó
vyšetrovanie
学び始める
cuộc điều tra
odlesňovania
学び始める
phá rừng
chrumky
学び始める
khoai tây chiên giòn
text
学び始める
lời bài hát
vzor
学び始める
mô hình
známosť
学び始める
người quen
skôr
学び始める
thay
trhák
学び始める
bom tấn
zriadiť
学び始める
thành lập
hmla
学び始める
sương mù
záväzok
学び始める
cam kết
zrnko vína
学び始める
giống nho
necitlivý
学び始める
vô cảm
pomoc
学び始める
giúp
nežný
学び始める
đấu thầu
pretože
学び始める
lavice
学び始める
băng ghế
preskúmať
学び始める
kiểm tra
faktor
学び始める
hệ số
huba
学び始める
nấm
stare
学び始める
nhìn chằm chằm
trpieť
学び始める
bị
alebo
学び始める
hoặc
kandidát
学び始める
ứng cử viên
zubná kefka
学び始める
bàn chải đánh răng
pľuzgier
学び始める
vỉ
pár
学び始める
vài
huby
学び始める
nấm
netto
学び始める
net
odoslať
学び始める
gửi
kokosový orech
学び始める
dừa
neobyčajný
学び始める
phi thường
zdediť
学び始める
thừa kế
cestné
学び始める
đường
poranený
学び始める
thương
kolobežka
学び始める
xe tay ga
trochu
学び始める
hơi
drevený
学び始める
gỗ
ekonomika
学び始める
nền kinh tế
opraviť
学び始める
sửa chữa
ťava
学び始める
lạc đà
chybný
学び始める
bị lỗi
mráz
学び始める
sương giá
dĺžka
学び始める
chiều dài
zvláštny
学び始める
lẻ
park
学び始める
công viên
veverička
学び始める
con sóc
vyhynutý
学び始める
đã tuyệt chủng
manželstvo
学び始める
hôn nhân
rukáv
学び始める
tay áo
bahno
学び始める
bùn
ich
学び始める
của họ
delenie
学び始める
phân chia
spolubývajúci
学び始める
bạn đồng hành
jazyk
学び始める
ngôn ngữ

コメントを投稿するにはログインする必要があります。