Najobľúbenejšie v slovníku sk - vi 401-600

 0    200 フィッシュ    不足
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
variť
学び始める
đun sôi
plavba
学び始める
hành trình
lahodný
学び始める
thơm ngon
súrodenci
学び始める
anh chị em ruột
kuchyňa
学び始める
nhà bếp
blízkosti
学び始める
gần
papuče
学び始める
dép lê
tip
学び始める
tiền boa
chémia
学び始める
hóa học
kontrolované
学び始める
đã kiểm tra
navštevovať
学び始める
tham gia
pobrežie
学び始める
bờ biển
dno
学び始める
dưới
zelená
学び始める
màu xanh lá cây
mierny
学び始める
dịu dàng
preč
学び始める
đi
liečba
学び始める
điều trị
hruška
学び始める
môcť
学び始める
có thể
vedec
学び始める
nhà khoa học
pokus
学び始める
nỗ lực
zmätený
学び始める
bối rối
manžel
学び始める
chồng
novinár
学び始める
nhà báo
toaleta, wc
学び始める
nhà vệ sinh
plošina
学び始める
nền tảng
maľba
学び始める
sơn
kúpeľ
学び始める
tắm
syn
学び始める
con trai
soľ
学び始める
muối
šunka
学び始める
giăm bông
oblečenie
学び始める
quần áo
rýchly
学び始める
nhanh chóng
súd
学び始める
tòa án
zariadení
学び始める
thiết bị
deprimovaný
学び始める
suy sụp
údolie
学び始める
thung lũng
učiteľ
学び始める
giáo viên
obsadenie
学び始める
đúc
liek
学び始める
chữa bệnh
kapusta
学び始める
cải bắp
sprcha
学び始める
tắm
výstava
学び始める
triển lãm
povinný
学び始める
bắt buộc
špička
学び始める
ngón chân
rožok
学び始める
cuộn
medveď
学び始める
chịu
silný
学び始める
mạnh mẽ
ovplyvniť
学び始める
ảnh hưởng đến
havárie
学び始める
tai nạn
náročný
学び始める
khó khăn
päta
学び始める
gót chân
podiel
学び始める
chia sẻ
prísť
学び始める
đến
čaj
学び始める
trà
sladký
学び始める
ngọt ngào
šperky
学び始める
đồ trang sức
liať
学び始める
đổ
zaneprázdnený
学び始める
bận rộn
domov
学び始める
nhà
ošumělý
学び始める
nhăn nhó
odmietnuť
学び始める
từ chối
zarábať
学び始める
kiếm
biela
学び始める
trắng
spiatočný
学び始める
trở lại
dobre
学び始める
cũng
prečítať
学び始める
đọc
pečienka
学び始める
nướng
uhorka
学び始める
quả dưa chuột
zľava
学び始める
giảm giá
dočasný
学び始める
tạm thời
opatrný
学び始める
cẩn thận
chirurg
学び始める
bác sĩ phẫu thuật
požičať si
学び始める
vay
matka
学び始める
mẹ
preskúmanie
学び始める
ôn tập
slúžiť
学び始める
phục vụ
sťažovať si
学び始める
phàn nàn
trajekt
学び始める
phà
kancelária
学び始める
văn phòng
smieť
学び始める
có thể
sprisahania
学び始める
âm mưu
guma
学び始める
cao su
poľa
学び始める
lĩnh vực
ohnisko
学び始める
lò sưởi
dospelý
学び始める
người lớn
zemepis
学び始める
địa lý
značka
学び始める
dấu hiệu
hlúpy
学び始める
ngu ngốc
kotleta
学び始める
chặt
kríž
学び始める
qua
zrelý
学び始める
trưởng thành
prednášajúci
学び始める
giảng viên
náklady
学び始める
chi phí
poškodenie
学び始める
thiệt hại
zrkadlo
学び始める
gương
trezor
学び始める
an toàn
surový
学び始める
liệu
pochod
学び始める
diễu hành
zamestnávateľ
学び始める
sử dụng lao động
samice
学び始める
nữ
rakovina
学び始める
ung thư
náhrdelník
学び始める
chuỗi hạt
hrdlo
学び始める
cổ họng
káva
学び始める
cà phê
krutý
学び始める
tàn nhẫn
čln
学び始める
thuyền
horúčka
学び始める
sốt
ovocný
学び始める
trái cây
tanier
学び始める
tấm
okno
学び始める
cửa sổ
absolvent
学び始める
tốt nghiệp
moriak
学び始める
gà tây
vlastnosť
学び始める
tính năng
žena
学び始める
vợ
prúd
学び始める
hiện tại
vidlička
学び始める
ngã ba
zranenia
学び始める
chấn thương
sáčok
学び始める
túi
zaujímavý
学び始める
thú vị
hrniec
学び始める
nồi
pripustiť
学び始める
thừa nhận
rada
学び始める
tư vấn
spálne
学び始める
phòng ngủ
králik
学び始める
con thỏ
rúra
学び始める
lò nướng
recepčný
学び始める
lễ tân
vychovávať
学び始める
nâng cao
obrovský
学び始める
to lớn
detské ihrisko
学び始める
sân chơi
bedro
学び始める
hông
streda
学び始める
thứ tư
pružný
学び始める
linh hoạt
odísť
学び始める
về hưu
pohovka
学び始める
ghế sô pha
nezamestnanosť
学び始める
thất nghiệp
záznam
学び始める
kỷ lục
lekár
学び始める
bác sĩ
znečistenie
学び始める
ô nhiễm
štvrtok
学び始める
thứ năm
dátum
学び始める
ngày
chladnička
学び始める
tủ lạnh
veľký
学び始める
lớn
predchádzať
学び始める
ngăn chặn
hala
学び始める
hội trường
kreslo
学び始める
ghế bành
úzky
学び始める
hẹp
utorok
学び始める
thứ ba
destinácia
学び始める
nơi đến
riaditeľ
学び始める
giám đốc
medzi
学び始める
trong
kantína
学び始める
nhà ăn
súcitný
学び始める
thông cảm
konkurencieschopný
学び始める
cạnh tranh
kolo
学び始める
vòng
hypotéka
学び始める
thế chấp
muž
学び始める
nam
pás
学び始める
eo
jazda na bicykli
学び始める
đạp xe
misa
学び始める
bát
budova
学び始める
xây dựng
úžasný
学び始める
kinh ngạc
výška
学び始める
chiều cao
vzostup
学び始める
tăng
tiež
学び始める
cũng
ješitný
学び始める
vô ích
urobiť
学び始める
làm
rozdielny
学び始める
khác nhau
spadnúť
学び始める
giảm
babička
学び始める
maliar
学び始める
họa sĩ
záhradný
学び始める
vườn
účinný
学び始める
hiệu quả
kopec
学び始める
đồi
vymeniť
学び始める
thay thế
skrz
学び始める
thông qua
služba
学び始める
dịch vụ
nezamestnaný
学び始める
thất nghiệp
vankúš
学び始める
gối
chrípka
学び始める
cúm
čierna
学び始める
màu đen
tyran
学び始める
đầu gấu
kačica
学び始める
con vịt
pondelok
学び始める
thứ hai
zdravý
学び始める
khỏe mạnh
často
学び始める
thường
netopier
学び始める
gậy
čašník
学び始める
phục vụ nam
škrabanec
学び始める
vết trầy
hore
学び始める
trên lầu
zemiak
学び始める
khoai tây
praktický
学び始める
thuận tiện
znečistený
学び始める
bẩn
výzva
学び始める
thử thách
dizajn
学び始める
thiết kế
papagáj
学び始める
con vẹt
predajňa
学び始める
cửa hàng
jemný
学び始める
nhẹ nhàng
oceniť
学び始める
đánh giá
hlúpy
学び始める
ngớ ngẩn

コメントを投稿するにはログインする必要があります。