phần 11

 0    56 フィッシュ    hainguyen1
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
います(子どもが)
学び始める
Có (con)
います(にほんに)
学び始める
かかります
学び始める
Tốn (thời gian, tiền bạc)
やすみます
学び始める
Nghỉ (làm việc)
一つ – ひとつ
学び始める
Một cái (dùng để đếm vật)
二つ – ふたつ
学び始める
Hai cái
みっつ
学び始める
ba cái
よっつ
学び始める
Bốn cái
いつつ
学び始める
5 cái
むっつ
学び始める
6 cái
ななつ
学び始める
Bảy cái
やっつ
学び始める
8 cái
ここのつ
学び始める
9 cái
とお
学び始める
10 cái
いくつ
学び始める
mấy cái
ひとり
学び始める
một người
ふたり
学び始める
Hai người
学び始める
nin
だい
学び始める
cái (máy móc, xe cộ)
まい –
学び始める
~ tờ, ~ tấm (đếm vật mỏng)
かい
学び始める
lần
りんご
学び始める
táo
みかん
学び始める
quýt
サンドイッチ
学び始める
bánh mì sandwich
カレー
学び始める
cà ri
アイスクリーム
学び始める
kem
きって
学び始める
tem dán thư
はがき
学び始める
Bưu thiếp
ふうとう
学び始める
phong bì
そくたつ
学び始める
gửi nhanh
かきとめ
学び始める
gửi đảm bảo
エアメール
学び始める
Thư hàng không
こうくうびん
学び始める
gửi bằng đường hàng không
ふなびん
学び始める
gửi đường biển
りょうしん
学び始める
bố mẹ
あに
学び始める
anh trai
あね
学び始める
chị gái
おとうと
学び始める
em trai của mình
いもうと
学び始める
em gái của mình
きょうだい
学び始める
Anh chị em ruột
じかん
学び始める
thời gian
しゅうかん
学び始める
tuần
かげつ
学び始める
tháng
どのくらい
学び始める
khoảng bao lâu
ぜんぶで
学び始める
Tổng cộng
だけ
学び始める
chỉ
天気ですね
学び始める
Đó là thời tiết
おでかけですか
学び始める
anh chị ra ngoài đấy ạ
ちょっと ~まで
学び始める
đến chỗ nào 1 chút
いっていらっしゃい
学び始める
tôi đi đây
いってまいります
学び始める
chúc a chị đi vui vẻ
それから
学び始める
sau đó
できます
学び始める
nấu bao lâu
しゅうり
学び始める
Sửa
くすり
学び始める
thuốc
こいびと
学び始める
Người yêu

コメントを投稿するにはログインする必要があります。