phần 8

 0    66 フィッシュ    hainguyen1
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
静か(な)- しずか(な)
学び始める
- Yên tĩnh
にぎやか
学び始める
náo nhiệt
有名(な)ゆうめい(な)
学び始める
- Nổi tiếng
親切(な)(- しんせつ)(な)
学び始める
- Tốt bụng, thân thiện
元気(な)(げんき)(な)
学び始める
- Khỏe mạnh
暇(な)(ひま)(な)
学び始める
- Rảnh rỗi
便利(な)(- べんり)(な)
学び始める
- Tiện lợi
素敵(な)すてき(な)
学び始める
- - Tuyệt vời
大きい (おおきい)
学び始める
- To, lớn
小さい (ちいさい)
学び始める
nhỏ
新しい (あたらしい)
学び始める
あたらしい - Mới
古い (ふるい)
学び始める
- Cũ
いい
学び始める
Tốt
悪い (わるい)
学び始める
- Xấu
暑い (あつい)
学び始める
nóng
寒い (さむい)
学び始める
- Lạnh (thời tiết)
冷たい (つめたい)
学び始める
- Lạnh, buốt (cảm giác, đồ vật)
難しい (むずかしい)
学び始める
- Khó
易し(やさしい)
学び始める
hiền dễ tính
高い (たかい)
学び始める
- Cao, đắt
安い (やすい)
学び始める
- - Rẻ
低い (ひくい)
学び始める
- Thấp
忙しい (いそがしい)
学び始める
- Bận rộn
楽しい - (たのしい)
学び始める
- Vui vẻ
白い (しろい)
学び始める
- Trắng
黒い (くろい)
学び始める
- Đen
赤い (あかい)
学び始める
- Đỏ
青い (あおい)
学び始める
- Xanh da trời
桜 さくら
学び始める
- Hoa anh đào
学び始める
Núi
町 まち
学び始める
- Thị trấn, thành phố
食べ物 -たべもの
学び始める
- Đồ ăn
所 (ところ)
学び始める
- Nơi, chỗ
寮 (りょう)
学び始める
- Ký túc xá
生活 (せいかつ)
学び始める
- Cuộc sống, sinh hoạt
[お]仕事 (しごと)
学び始める
- Công việc
どう
学び始める
Như thế nào
どんな
学び始める
như thế nào
あまり
学び始める
Không ~ lắm (dùng với phủ định)
どんな
学び始める
như thế nào
とても
学び始める
rất nhiều
そして
学び始める
Và, thêm nữa
学び始める
Nhưng
お元気ですか
学び始める
Bạn có khỏe không
そうですね
学び始める
Ừ nhỉ, để tôi xem...
慣れます
学び始める
quen
ハンサム
学び始める
đẹp trai
きれい
学び始める
xinh đẹp
日本の生活になれましたか
学び始める
Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản chưa?
もう一杯いかがですか。
学び始める
Bạn có muốn uống thêm không?
いいえ、結構です。
学び始める
Không, cảm ơn.
そろそろ失礼します。
学び始める
Tôi đi đây.
まだいらっしゃってください。
学び始める
Xin hãy đến nhé.
ふじさん
学び始める
núi phú sĩ
びわこ
学び始める
hồ biwa
上海
学び始める
Thượng Hải
しちにんのさむらい
学び始める
7 chàng sammurai
きんかくじ
学び始める
Kinkakuji
ぶさいく
学び始める
Xấu xí
らく
学び始める
nhàn
つまらない
学び始める
Nhàm chán
きびしい
学び始める
khó tính
いなか
学び始める
Nông thôn
かんたん
学び始める
dễ
でかい
学び始める
to lớn
ちっちゃい
学び始める
Bé nhỏ

コメントを投稿するにはログインする必要があります。